- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
almond: hạnh nhân
apple: quả táo
apricot: quả mơ
banana: chuối
banana peel: vỏ chuối
berry: quả mọng
blackberry: quả mâm xôi
blood orange: cam múi đỏ
blueberry: quả việt quất
cherry: quả anh đào
fig: quả vả
fruit: trái cây
fruit salad: món salad trái cây
fruits: các loại trái cây
gooseberry: phúc bồn tử gai
grape: nho
grapefruit: bưởi chùm
kiwi: quả kiwi
lemon: chanh
lime: chanh lá cam
lychee: quả vải
mandarin: quả quít
mango: quả xoài
melon: dưa bở
nectarine: quả xuân đào
orange: quả cam
papaya: quả đu đủ
peach: quả đào
pear: quả lê
pineapple: quả dứa
plum: quả mận
pomegranate: quả lựu
prickly pear: quả lê gai
quince: quả mộc qua
raspberry: quả mâm xôi
redcurrant: quả lý chua
star fruit: quả khế
strawberry: quả dâu tây
watermelon: dưa hấu