0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

air filter: bộ lọc không khí

breakdown: sự cố

camper: xe cắm trại

car battery: nạp ắc quy xe hơi

child seat: ghế trẻ em

damage: thiệt hại

diesel: động cơ diesel

exhaust pipe: ống xả

flat tire: lốp xe xẹp

gas station: trạm xăng

headlight: đèn pha

hood: mui xe

jack: bộ kích

jerry can: can xăng dự phòng

junkyard: bãi xe hỏng

rear: đuôi xe

rear light: đèn hậu

rear view mirror: gương chiếu hậu

ride: đi xe

rim: vành

spark plug: bugi

tachometer: đồng hồ tốc độ

ticket: vé

tire: lốp xe

towing service: dịch vụ kéo xe

vintage car: xe cổ điển

wheel: bánh xe

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart