- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
air filter: bộ lọc không khí
breakdown: sự cố
camper: xe cắm trại
car battery: nạp ắc quy xe hơi
child seat: ghế trẻ em
damage: thiệt hại
diesel: động cơ diesel
exhaust pipe: ống xả
flat tire: lốp xe xẹp
gas station: trạm xăng
headlight: đèn pha
hood: mui xe
jack: bộ kích
jerry can: can xăng dự phòng
junkyard: bãi xe hỏng
rear: đuôi xe
rear light: đèn hậu
rear view mirror: gương chiếu hậu
ride: đi xe
rim: vành
spark plug: bugi
tachometer: đồng hồ tốc độ
ticket: vé
tire: lốp xe
towing service: dịch vụ kéo xe
vintage car: xe cổ điển
wheel: bánh xe