0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

ambulance: xe cứu thương

bandage: băng vết thương

birth: sự ra đời

blood pressure: huyết áp

body care: chăm sóc cơ thể

cold: lạnh

cream: kem

crutch: cái nạng

examination: khám bệnh

exhaustion: sự kiệt sức

face mask: mặt nạ

first-aid box: tủ thuốc cấp cứu

healing: bình phục

health: sức khỏe

hearing aid: máy trợ thính

hospital: bệnh viện

injection: tiêm

injury: chấn thương

makeup: trang điểm

massage: xoa bóp

medicine: thuốc

mortar: vữa

mouth guard: khẩu trang

nail clipper: kéo cắt móng tay

obesity: bệnh béo phì

operation: ca mổ

pain: nỗi đau

perfume: nước hoa

pill: thuốc

pregnancy: mang thai

razor: lưỡi dao cạo

shave: cạo râu

shaving brush: bàn chải cạo râu

sleep: giấc ngủ

smoker: người hút thuốc

smoking ban: cấm hút thuốc lá

sunscreen: kem chống nắng

swab: miếng gạc

toothbrush: bàn chải đánh răng

toothpaste: kem đánh răng

toothpick: cây tăm

victim: nạn nhân

weighing scale: cái cân

wheelchair: chiếc xe lăn

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart