0845680984
  1. Học tiếng Ý: Bài 1-10
  2. Học tiếng Ý: Bài 11-20
  3. Học tiếng Ý: Bài 21-30
  4. Học tiếng Ý: Bài 31-40
  5. Học tiếng Ý: Bài 41-50
  6. Học tiếng Ý: Bài 51-60
  7. Học tiếng Ý: Bài 61-70
  8. Học tiếng Ý: Bài 71-80
  9. Học tiếng Ý: Bài 81-90
  10. Học tiếng Ý: Bài 91-100
Bài 1 (uno): Người (Persone)

Tôi | io
Tôi và bạn | io e te
Chúng tôi | noi due

Anh ấy | lui
Anh ấy và cô ấy | lui e lei
Hai người bọn họ | loro due

Người đàn ông | l’uomo
Người đàn bà | la donna
Đứa trẻ con | il bambino

Một gia đình | una famiglia
Gia đình của tôi | la mia famiglia
Gia đình của tôi đang ở đây. | La mia famiglia è qui.

Tôi ở đây. | Io sono qui.
Bạn ở đây. | Tu sei qui.
Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây. | Lui è qui e lei è qui.

Chúng tôi ở đây. | Noi siamo qui.
Các bạn ở đây. | Voi siete qui.
Họ ở đây hết. | Tutti loro sono qui.

Bài 2 (due): Gia đình (La famiglia)

Người ông | il nonno
Người bà | la nonna
ông và bà | lui e lei

Người cha | il padre
Người mẹ | la madre
Cha và mẹ | lui e lei

Người con trai | il figlio
Người con gái | la figlia
Con trai và con | gái lui e lei

Người em / anh trai | il fratello
Người em / chị gái | la sorella
Anh và chị / anh và em / chị và em | lui e lei

Người cậu / chú / bác | lo zio
Người dì / cô / bác | la zia
Chú và cô | lui e lei

Chúng tôi là một gia đình. | Noi siamo una famiglia.
Gia đình không phải nhỏ. | La famiglia non è piccola.
Gia đình lớn. | La famiglia è grande.

Bài 3 (tre): Làm quen (Fare la conoscenza)

Xin chào! | Ciao!
Xin chào! | Buongiorno!
Khỏe không? | Come va?

Bạn từ châu Âu đến à? | Viene dall’Europa?
Bạn từ châu Mỹ đến à? | Viene dall’America?
Bạn từ châu Á đến à? | Viene dall’Asia?

Bạn ở khách sạn nào vậy? | In quale hotel alloggia?
Bạn ở đây bao lâu rồi? | Da quanto tempo è qui?
Bạn ở bao lâu? | Per quanto tempo rimane?

Bạn có thích ở đây không? | Le piace qui?
Bạn đi du lịch ở đây à? | È in vacanza?
Bạn hãy đến thăm tôi đi! | Mi venga a trovare!

Đây là địa chỉ của tôi. | Ecco il mio indirizzo.
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? | Ci vediamo domani?
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. | Mi dispiace, ho già un altro impegno.

Tạm biệt! | Ciao!
Hẹn gặp lại nhé! | Arrivederci!
Hẹn sớm gặp lại nhé! | A presto!

Bài 4 (quattro): Ở trường học (A scuola)

Chúng ta ở đâu? | Dove siamo?
Chúng ta ở trường học. | Siamo a scuola.
Chúng ta có giờ học. | Abbiamo lezione.

Đây là các học sinh. | Questi sono gli studenti.
Đây là cô giáo. | Questa è l’insegnante.
Đây là lớp học. | Questa è la classe.

Chúng ta làm gì? | Che cosa facciamo?
Chúng ta học. | Studiamo.
Chúng ta học một ngôn ngữ. | Impariamo una lingua.

Tôi học tiếng Anh. | Io studio l’inglese.
Bạn học tiếng Tây Ban Nha. | Tu studi lo spagnolo.
Anh ấy học tiếng Đức. | Lui studia il tedesco.

Chúng tôi học tiếng Pháp. | Noi studiamo il francese.
Các bạn học tiếng Ý. | Voi studiate l’italiano.
Họ học tiếng Nga. | Loro studiano il russo.

Học ngôn ngữ rất là thú vị. | Studiare una lingua è interessante.
Chúng tôi muốn hiểu những người khác. | Vogliamo capire la gente.
Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. | Vogliamo parlare con la gente.

Bài 5 (cinque): Đất nước và ngôn ngữ (Paesi e lingue)

John từ London đến. | John è di Londra.
London ở bên Anh. | Londra si trova in Inghilterra.
Anh ấy nói tiếng Anh. | Lui parla inglese.

Maria từ Madrid đến. | Maria è di Madrid.
Madrid ở bên Tây Ban Nha. | Madrid si trova in Spagna.
Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. | Lei parla spagnolo.

Peter và Martha từ Berlin đến. | Peter e Martha sono di Berlino.
Berlin ở bên Đức. | Berlino si trova in Germania.
Hai bạn nói tiếng Đức à? | Parlate tedesco voi due?

London là một thủ đô. | Londra è una capitale.
Madrid và Berlin cũng là thủ đô. | Anche Madrid e Berlino sono capitali.
Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. | Le capitali sono grandi e rumorose.

Nước Pháp ở châu Âu. | La Francia si trova in Europa.
Nước Ai Cập ở châu Phi. | L’Egitto si trova in Africa.
Nước Nhật Bản ở châu Á. | Il Giappone si trova in Asia.

Canađa ở Bắc Mỹ. | Il Canada si trova nell’America del nord.
Panama ở Trung Mỹ. | Il Panama si trova nell’America centrale.
Braxin ở Nam Mỹ. | Il Brasile si trova nell’America del sud.

Bài 6 (sei): Đọc và viết (Leggere e scrivere)

Tôi đọc. | Io leggo.
Tôi đọc một chữ cái. | Io leggo una lettera.
Tôi đọc một từ. | Io leggo una parola.

Tôi đọc một câu. | Io leggo una frase.
Tôi đọc một lá thư. | Io leggo una lettera.
Tôi đọc một quyển sách. | Io leggo un libro.

Tôi đọc. | Io leggo.
Bạn đọc. | Tu leggi.
Anh ấy đọc. | Lui legge.

Tôi viết. | Io scrivo.
Tôi viết một chữ cái. | Io scrivo una lettera (dell’alfabeto).
Tôi viết một từ. | Io scrivo una parola.

Tôi viết một câu. | Io scrivo una frase.
Tôi viết một lá thư. | Io scrivo una lettera.
Tôi viết một quyển sách. | Io scrivo un libro.

Tôi viết. | Io scrivo.
Bạn viết. | Tu scrivi.
Anh ấy viết. | Lui scrive.

Bài 7 (sette): Số (Numeri)

Tôi đếm: | Io conto:
một, hai, ba | uno, due, tre
Tôi đếm đến ba. | Io conto fino a tre.

Tôi đếm tiếp: | Continuo a contare:
bốn, năm, sáu, | quattro, cinque, sei,
bảy, tám, chín | sette, otto, nove

Tôi đếm. | Io conto.
Bạn đếm. | Tu conti.
Anh ấy đếm. | Lui conta.

Một. Người thứ nhất. | Uno. Il primo.
Hai. Người thứ hai / nhì. | Due. Il secondo.
Ba. Người thứ ba. | Tre. Il terzo.

Bốn. Người thứ tư. | Quattro. Il quarto.
Năm. Người thứ năm. | Cinque. Il quinto.
Sáu. Người thứ sáu. | Sei. Il sesto.

Bảy. Người thứ bảy. | Sette. Il settimo.
Tám. Người thứ tám. | Otto. L’ottavo.
Chín. Người thứ chín. | Nove. Il nono.

Bài 8 (otto): Giờ (Le ore)

Xin lỗi bạn! | Scusi!
Bây giờ là mấy giờ ạ? | Che ora è (Che ore sono), per favore?
Cảm ơn nhiều. | Grazie mille.

Bây giờ là một giờ. | È l’una.
Bây giờ là hai giờ. | Sono le due.
Bây giờ là ba giờ. | Sono le tre.

Bây giờ là bốn giờ. | Sono le quattro.
Bây giờ là năm giờ. | Sono le cinque.
Bây giờ là sáu giờ. | Sono le sei.

Bây giờ là bảy giờ. | Sono le sette.
Bây giờ là tám giờ. | Sono le otto.
Bây giờ là chín giờ. | Sono le nove.

Bây giờ là mười giờ. | Sono le dieci.
Bây giờ là mười một giờ. | Sono le undici.
Bây giờ là mười hai giờ. | Sono le dodici (è mezzogiorno, è mezzanotte).

Một phút có sáu mươi giây. | Un minuto ha sessanta secondi.
Một tiếng có sáu mươi phút. | Un’ora ha sessanta minuti.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng. | Un giorno ha ventiquattro ore.

Bài 9 (nove): Ngày trong tuần (I giorni della settimana)

Thứ hai | il lunedì
Thứ ba | il martedì
Thứ tư | il mercoledì

Thứ năm | il giovedì
Thứ sáu | il venerdì
Thứ bảy | il sabato

Chủ nhật | la domenica
Tuần | la settimana
Từ thứ hai đến chủ nhật | da lunedì a domenica

Ngày thứ nhất là thứ hai. | Il primo giorno è il lunedì.
Ngày thứ hai là thứ ba. | Il secondo giorno è il martedì.
Ngày thứ ba là thứ tư. | Il terzo giorno è il mercoledì.

Ngày thứ tư là thứ năm. | Il quarto giorno è il giovedì.
Ngày thứ năm là thứ sáu. | Il quinto giorno è il venerdì.
Ngày thứ sáu là thứ bảy. | Il sesto giorno è il sabato.

Ngày thứ bảy là chủ nhật. | Il settimo giorno è la domenica.
Một tuần có bảy ngày. | La settimana ha sette giorni.
Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. | Noi lavoriamo solo cinque giorni.

Bài 10 (dieci): Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai (Ieri – oggi – domani)

Hôm qua là thứ bảy. | Ieri era sabato.
Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. | Ieri sono stato al cinema.
Bộ phim hay. | Il film era interessante.

Hôm nay là chủ nhật. | Oggi è domenica.
Hôm nay tôi không làm việc. | Oggi non lavoro.
Tôi ở nhà. | Resto a casa.

Ngày mai là thứ hai. | Domani è lunedì.
Ngày mai tôi làm việc lại. | Domani lavoro di nuovo.
Tôi làm ở trong văn phòng. | Lavoro in ufficio.

Đây là ai? | Chi è?
Đây là Peter. | È Peter.
Peter là sinh viên. | Peter è uno studente.

Đây là ai? | Questa chi è?
Đây là Martha. | Questa è Martha.
Martha là thư ký. | Martha è una segretaria.

Peter và Martha là bạn bè. | Peter e Martha sono amici.
Peter là bạn của Martha. | Peter è l’amico di Martha.
Martha là bạn của Peter. | Martha è l’amica di Peter.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart