Mục Lục
- 1 Bài 31 (trentuno): Ở trong quán ăn 3 (Al ristorante 3)
- 2 Bài 32 (trentadue): Ở trong quán ăn 4 (Al ristorante 4)
- 3 Bài 33 (trentatré): Ở nhà ga (In stazione)
- 4 Bài 34 (trentaquattro): Ở trong tàu hỏa/ xe lửa (Sul treno)
- 5 Bài 35 (trentacinque): Ở sân bay (All’aeroporto)
- 6 Bài 36 (trentasei): Giao thông công cộng khu vực gần (Transporti pubblici)
- 7 Bài 37 (trentasette): Đang trên đường đi (In viaggio)
- 8 Bài 38 (trentotto): Ở trong tắc xi (In taxi/ tassì)
- 9 Bài 39 (trentanove): Hỏng xe (Guasto alla macchina)
- 10 Bài 40 (quaranta): Hỏi thăm đường (Chiedere indicazioni)
Bài 31 (trentuno): Ở trong quán ăn 3 (Al ristorante 3)
Tôi muốn một món khai vị. | Vorrei un antipasto.
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn. | Vorrei un’insalata.
Tôi muốn một bát xúp. | Vorrei una minestra.
Tôi muốn một món tráng miệng. | Vorrei un dessert.
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. | Vorrei un gelato con panna.
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát. | Vorrei della frutta o del formaggio.
Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. | Vogliamo fare colazione.
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa. | Vogliamo pranzare.
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. | Vogliamo cenare.
Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. | Che cosa volete a colazione?
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? | Panini con marmellata e miele?
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? | Toast con salumi e formaggio?
Một quả trứng luộc à? | Un uovo sodo?
Một quả trứng chiên à? | Un uovo all’occhio di bue?
Một quả trứng tráng à? | Una frittata?
Xin một phần sữa chua nữa ạ. | Ancora uno yogurt, per favore.
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ. | Ancora sale e pepe, per favore.
Xin một ly nước nữa ạ. | Ancora un bicchiere d’acqua, per favore.
Bài 32 (trentadue): Ở trong quán ăn 4 (Al ristorante 4)
Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. | Una porzione di patatine con ketchup.
Và hai xuất với xốt mayonne. | E due porzioni con maionese.
Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. | E tre porzioni di salsiccia con senape.
Bạn có rau gì? | Che verdure avete?
Bạn có đậu không? | Avete fagioli?
Bạn có xúp lơ không? | Avete cavolfiore?
Tôi thích ăn ngô / bắp. | Mi piace molto il mais.
Tôi thích ăn dưa chuột. | Mi piacciono molto i cetrioli.
Tôi thích ăn cà chua. | Mi piacciono molto i pomodori.
Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? | Piace anche a Lei il porro?
Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? | Piacciono anche a Lei i crauti?
Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? | Piacciono anche a Lei le lenticchie?
Bạn cũng thích ăn cà rốt à? | Piacciono anche a te le carote?
Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? | Piacciono anche a te i broccoli?
Bạn cũng thích ăn ớt à? | Piacciono anche a te i peperoni?
Tôi không thích hành tây. | Non mi piacciono le cipolle.
Tôi không thích quả ôliu. | Non mi piacciono le olive.
Tôi không thích nấm. | Non mi piacciono i funghi.
Bài 33 (trentatré): Ở nhà ga (In stazione)
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? | Quando parte il prossimo treno per Berlino?
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris? | Quando parte il prossimo treno per Parigi?
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? | Quando parte il prossimo treno per Londra?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? | A che ora parte il treno per Varsavia?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm? | A che ora parte il treno per Stoccolma?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? | A che ora parte il treno per Budapest?
Tôi muốn một vé đến Madrid. | Vorrei un biglietto per Madrid.
Tôi muốn một vé đến Prag. | Vorrei un biglietto per Praga.
Tôi muốn một vé đến Bern. | Vorrei un biglietto per Berna.
Tầu hỏa khi nào đến Wien? | A che ora arriva il treno a Vienna?
Tầu hỏa khi nào đến Moskau? | A che ora arriva il treno a Mosca?
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? | A che ora arriva il treno a Amsterdam?
Tôi có phải đổi tàu không? | Devo cambiare?
Tàu chạy từ đường ray số mấy? | Da quale binario parte il treno?
Trên tàu có toa nằm không? | C’è un vagone letto nel treno?
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi. | Solo andata per Bruxelles.
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen. | Solo ritorno per Copenaghen.
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm? | Quanto costa un posto nel vagone letto?
Bài 34 (trentaquattro): Ở trong tàu hỏa/ xe lửa (Sul treno)
Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? | È questo il treno per Berlino?
Bao giờ tàu chạy? | Quando parte il treno?
Bao giờ tàu đến Berlin? | Quando arriva il treno a Berlino?
Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? | Scusi, mi fa passare?
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. | Credo che questo sia il mio posto.
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi. | Credo che Lei sia seduta al mio posto.
Toa nằm ở đâu? | Dov’è il vagone letto?
Toa nằm ở cuối tàu. | Il vagone letto è in coda al treno.
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu. | E dov’è il vagone ristorante? – In cima al treno.
Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không? | Posso dormire sotto?
Tôi ngủ ở tầng giữa được không? | Posso dormire al centro?
Tôi ngủ ở tầng trên được không? | Posso dormire sopra?
Bao giờ chúng ta đến biên giới? | Quando arriveremo alla frontiera?
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? | Quanto dura il viaggio fino a Berlino?
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? | È in ritardo il treno?
Bạn có gì để đọc không? | Ha qualcosa da leggere?
Ở đây có gì để ăn và uống được không? | Si può avere qualcosa da mangiare e da bere?
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không? | Mi potrebbe svegliare alle sette?
Bài 35 (trentacinque): Ở sân bay (All’aeroporto)
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. | Vorrei prenotare un volo per Atene.
Đây có phải là chuyến bay thẳng không? | È un volo diretto?
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. | Per favore un posto vicino al finestrino, non fumatori.
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. | Vorrei confermare la mia prenotazione.
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. | Vorrei annullare la mia prenotazione.
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi. | Vorrei cambiare la mia prenotazione.
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? | Quando parte il prossimo aereo per Roma?
Còn hai chỗ trống nữa không? | Ci sono ancora due posti liberi?
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi. | No, abbiamo solo un posto libero.
Bao giờ chúng ta hạ cánh? | Quando atterriamo?
Bao giờ chúng ta đến nơi? | Quando arriviamo?
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố? | Quando parte l’autobus per il centro?
Đây là va li của bạn phải không? | È Sua questa valigia?
Đây là túi của bạn phải không? | È Sua questa borsa?
Đây là hành lý của bạn phải không? | È Suo questo bagaglio?
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? | Quanto bagaglio posso portare?
Hai mươi kilô. | Venti chili.
Sao, hai mươi kilô thôi ư? | Come, solo venti chili?
Bài 36 (trentasei): Giao thông công cộng khu vực gần (Transporti pubblici)
Bến / trạm xe buýt ở đâu? | Dov’è la fermata dell’autobus?
Xe buýt nào đi vào trung tâm? | Quale autobus va in centro?
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? | Che linea devo prendere?
Tôi có phải đổi tuyến không? | Devo cambiare?
Tôi phải đổi xe ở đâu? | Dove devo cambiare?
Bao nhiêu tiền một vé xe? | Quanto costa un biglietto?
Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? | Quante fermate ci sono fino in centro?
Bạn phải xuống ở đây. | Deve scendere qui.
Bạn phải xuống đằng sau. | Deve scendere dietro.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. | La prossima metropolitana arriva fra cinque minuti.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. | Il prossimo tram passa fra dieci minuti.
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. | Il prossimo autobus passa fra quindici minuti.
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? | Quando parte l’ultima metropolitana?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? | Quando parte l’ultimo tram?
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy? | Quando parte l’ultimo autobus?
Bạn có vé xe không? | Ha il biglietto?
Vé xe? – Không, tôi không có. | Il biglietto? – No, non ce l’ho.
Vây bạn phải trả tiền phạt. | Allora deve pagare la multa.
Bài 37 (trentasette): Đang trên đường đi (In viaggio)
Anh ấy đi xe máy. | Lui va in motocicletta.
Anh ấy đạp xe đạp. | Lui va in bicicletta.
Anh ấy đi bộ. | Lui va a piedi.
Anh ấy đi bằng tàu thủy. | Lui va con la nave.
Anh ấy đi bằng thuyền. | Lui va in barca.
Anh ấy bơi. | Lui nuota.
Ở đây có nguy hiểm không? | È pericoloso qui?
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? | È pericoloso fare l’autostop da soli?
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không? | È pericoloso passeggiare da soli di notte?
Chúng tôi đã đi lạc đường. | Ci siamo persi.
Chúng tôi nhầm đường rồi. | Abbiamo sbagliato strada.
Chúng tôi phải quay lại. | Dobbiamo tornare indietro.
Ở đâu có thể đỗ xe? | Dove possiamo parcheggiare?
Ở đây có chỗ đỗ xe không? | C’è un parcheggio?
Có thể đỗ xe bao lâu? | Per quanto tempo si può lasciare la macchina parcheggiata?
Bạn có trượt tuyết không? | Lei scia?
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? | Sale con lo skilift?
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? | Si possono noleggiare degli sci?
Bài 38 (trentotto): Ở trong tắc xi (In taxi/ tassì)
Bạn làm ơn gọi tắc xi. | Mi chiami un tassì, per favore.
Bao nhiêu tiền đến nhà ga? | Quanto costa fino alla stazione?
Bao nhiêu tiền đến sân bay? | Quanto costa fino all’aeroporto?
Làm ơn đi thẳng. | Sempre diritto, prego.
Làm ơn rẽ phải ở đây. | Qui giri a destra, per favore.
Làm ơn góc kia rẽ trái. | All’angolo giri a sinistra, per favore.
Tôi vội. | Ho fretta.
Tôi có thì giờ. | Ho tempo.
Bạn làm ơn lái chậm hơn. | Vada più piano, per favore.
Bạn làm ơn dừng lại ở đây. | Si fermi qui, per favore.
Bạn làm ơn đợi một lát. | Aspetti un momento, per favore.
Tôi quay trở lại ngay. | Ritorno subito.
Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. | Mi dia la ricevuta, per favore.
Tôi không có tiền lẻ. | Non ho spiccioli.
Không sao, bạn giữ phần còn lại. | Va bene così, il resto è per Lei.
Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. | Mi porti a questo indirizzo.
Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. | Mi porti al mio albergo.
Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển. | Mi porti alla spiaggia.
Bài 39 (trentanove): Hỏng xe (Guasto alla macchina)
Trạm xăng tiếp sau ở đâu? | Dov’è il prossimo distributore di benzina?
Lốp xe của tôi bị thủng. | Ho bucato.
Bạn thay bánh xe được không? | Può cambiare la ruota?
Tôi cần vài lít dầu điêzen. | Mi occorrono alcuni litri di gasolio.
Tôi không còn xăng nữa. | Ho finito la benzina.
Bạn có can dự trữ không? | Ha un bidone di riserva?
Tôi gọi điện thoại ở đâu được? | Dove posso telefonare?
Tôi cần dịch vụ kéo xe. | Ho bisogno di un autosoccorso.
Tôi tìm xưởng sửa chữa. | Cerco un’officina.
Đã xảy ra tai nạn. | C’è stato un incidente.
Trạm điện thoại gần đây ở đâu? | Dov’è il telefono più vicino?
Bạn có mang theo điện thoại di động không? | Ha un cellulare?
Chúng tôi cần sự giúp đỡ. | Ci occorre aiuto.
Bạn hãy gọi bác sĩ! | Chiami un medico!
Bạn hãy gọi công an! | Chiami la polizia!
Xin đưa giấy tờ của bạn. | I documenti, per favore.
Xin đưa bằng lái xe của bạn. | La patente, per favore.
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. | Il libretto di circolazione, per favore.
Bài 40 (quaranta): Hỏi thăm đường (Chiedere indicazioni)
Xin lỗi bạn! | Mi scusi!
Bạn giúp tôi được không? | Mi può aiutare?
Ở đâu có quán ăn ngon không? | C’è un buon ristorante da queste parti?
Bạn rẽ trái góc đó. | Qui all’angolo giri a sinistra.
Rồi bạn đi thẳng một đoạn. | Poi segua dritto per un po’.
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa. | Dopo cento metri giri a destra.
Bạn cũng có thể đón xe buýt. | Può anche prendere l’autobus.
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. | Può anche prendere il tram.
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. | Può anche seguirmi in macchina.
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? | Come arrivo allo stadio?
Bạn đi qua cầu! | Attraversi il ponte!
Bạn đi qua đường hầm! | Passi il tunnel!
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. | Segua fino al terzo semaforo.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. | Prenda la prima strada a destra.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. | Poi al prossimo incrocio continui dritto.
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? | Scusi, come arrivo all’aeroporto?
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. | È meglio se prende la metropolitana.
Bạn hãy đi đến trạm cuối. | Arrivi fino all’ultima fermata.