0845680984
  1. Học tiếng Ý: Bài 1-10
  2. Học tiếng Ý: Bài 11-20
  3. Học tiếng Ý: Bài 21-30
  4. Học tiếng Ý: Bài 31-40
  5. Học tiếng Ý: Bài 41-50
  6. Học tiếng Ý: Bài 51-60
  7. Học tiếng Ý: Bài 61-70
  8. Học tiếng Ý: Bài 71-80
  9. Học tiếng Ý: Bài 81-90
  10. Học tiếng Ý: Bài 91-100
Bài 41 (quarantuno): Sự định hướng (Orientamento)

Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? | Dove si trova l’ente per il turismo?
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? | Ha una pianta della città per me?
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? | Si può prenotare una camera qui?

Khu phố cổ ở đâu? | Dov’è il centro storico?
Nhà thờ lớn ở đâu? | Dov’è il duomo?
Viện bảo tàng ở đâu? | Dov’è il museo?

Ở đâu có thể mua tem thư? | Dove si possono comprare dei francobolli?
Ở đâu có thể mua hoa? | Dove si possono comprare dei fiori?
Ở đâu có thể mua vé tàu xe? | Dove si possono comprare dei biglietti?

Bến cảng ở đâu? | Dov’è il porto?
Chợ ở đâu? | Dov’è il mercato?
Lâu đài ở đâu? | Dov’è il castello?

Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? | Quando comincia la visita guidata?
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. | Quando finisce la visita guidata?
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? | Quanto dura la visita guidata?

Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. | Vorrei una guida che parli tedesco.
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý. | Vorrei una guida che parli italiano.
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. | Vorrei una guida che parli francese.

Bài 42 (quarantadue): Thăm quan thành phố (Visita della città)

Chợ có mở cửa chủ nhật không? | È aperto il mercato la domenica?
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? | È aperta la fiera il lunedì?
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? | È aperta l’esposizione il martedì?

Sở thú có mở cửa thứ tư không? | È aperto lo zoo il mercoledì?
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? | È aperto il museo il giovedì?
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? | È aperta la galleria il venerdì?

Được phép chụp ảnh không? | È permesso fotografare?
Có phải trả tiền vào cửa không? | Si deve pagare l’ingresso?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền? | Quanto costa l’ingresso?

Có giảm giá dành cho nhóm không? | C’è uno sconto per gruppi?
Có giảm giá dành cho trẻ em không? | C’è uno sconto per bambini?
Có giảm giá dành cho sinh viên không? | C’è uno sconto per studenti?

Đây là tòa nhà gì? | Di che edificio si tratta?
Toà nhà này xây bao lâu rồi? | Quando è stato costruito questo edificio?
Ai đã xây dựng toà nhà này? | Chi l’ha costruito?

Tôi quan tâm đến kiến trúc. | Mi interesso di architettura.
Tôi quan tâm đến mỹ thuật. | Mi interesso d’arte.
Tôi quan tâm đến hội hoạ. | Mi interesso di pittura.

Bài 43 (quarantatré): Ở sở thú (All zoo)

Sở thú ở kia. | Lì c’è lo zoo.
Con hươu cao cổ ở kia. | Lì ci sono le giraffe.
Những con gấu ở đâu? | Dove sono gli orsi?

Nhũng con voi ở đâu? | Dove sono gli elefanti?
Những con rắn ở đâu? | Dove sono i serpenti?
Những con sư tử ở đâu? | Dove sono i leoni?

Tôi có một máy chụp ảnh. | Io ho una macchina fotografica.
Tôi cũng có một máy quay phim. | Io ho anche una telecamera.
Pin ở đâu? | Dove trovo una batteria?

Ở đâu có chim cánh cụt? | Dove sono i pinguini?
Ở đâu có con chuột túi? | Dove sono i canguri?
Ở đâu có con tê giác? | Dove sono i rinoceronti?

Nhà vệ sinh ở đâu vậy? | Dove sono i servizi?
Ở kia có một quán cà phê. | Lì c’è una caffetteria.
Ở kia có một quán ăn. | Lì c’è un ristorante.

Nhũng con lạc đà ở đâu? | Dove sono i cammelli?
Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? | Dove sono i gorilla e le zebre?
Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? | Dove sono le tigri ed i coccodrilli?

Bài 44 (quarantaquattro): Đi chơi buổi tối (Uscire la sera)

Ở đây có sàn nhảy không? | C’è una discoteca qui vicino?
Ở đây có hộp đêm không? | C’è un locale notturno qui vicino?
Ở đây có quán bia không? | C’è una taverna qui vicino?

Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? | Cosa c’è stasera a teatro?
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim? | Cosa c’è stasera al cinema?
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? | Cosa c’è stasera alla televisione?

Có còn vé cho nhà hát nữa không? | Ci sono ancora biglietti per il teatro?
Có còn vé xem phim không? | Ci sono ancora biglietti per il cinema?
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? | Ci sono ancora biglietti per la partita?

Tôi muốn ngồi ở phía sau. | Voglio sedermi proprio in fondo.
Tôi muốn ngồi ở giữa. | Voglio sedermi in un posto al centro.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước. | Voglio sedermi in prima fila.

Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? | Che cosa mi può consigliare?
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? | Quando comincia lo spettacolo?
Bạn có thể mua cho tôi một vé không? | Può procurarmi un biglietto?

Ở gần đây có sân đánh gôn không? | C’è un campo da golf qui vicino?
Ở gần đây có sân quần vợt không? | C’è un campo da tennis qui vicino?
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? | C’è una piscina qui vicino?

Bài 45 (quarantacinque): Ở trong rạp chiếu phim (Al cinema)

Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim. | Vogliamo andare al cinema.
Hôm nay có phim rất hay. | Oggi danno un bel film.
Phim rất mới. | Il film è appena uscito.

Quầy bán vé ở đâu? | Dov’è la cassa?
Còn chỗ trống không? | Ci sono ancora posti liberi?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền? | Quanto costano i biglietti?

Khi nào phim bắt đầu? | Quando comincia lo spettacolo?
Phim dài bao lâu? | Quanto dura il film?
Có thể đặt vé trước không? | Si possono riservare dei biglietti?

Tôi muốn ngồi ở đằng sau. | Io vorrei sedermi dietro.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước. | Io vorrei sedermi davanti.
Tôi muốn ngồi ở giữa. | Io vorrei sedermi al centro.

Phim hồi hôp. | Il film è stato emozionante.
Phim không chán. | Il film non era noioso.
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn. | Ma il libro su cui si basa il film era meglio.

Nhạc thế nào? | Com’era la colonna sonora?
Diễn viên diễn thế nào? | Com’erano gli attori?
Có phụ đề bằng tiếng Anh không? | C’erano i sottotitoli in inglese?

Bài 46 (quarantasei): Ở trong sàn nhảy (In discoteca)

Chỗ này còn trống không? | È libero questo posto?
Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? | Posso sedermi accanto a voi?
Xin mời. | Volentieri.

Bạn thấy nhạc thế nào? | Le piace questa musica?
Hơi ồn quá. | È un po’ troppo forte.
Nhưng ban nhạc chơi rất hay. | Ma il complesso suona bene.

Bạn có hay tới đây không? | Viene spesso qui?
Không, lần này là lần đầu. | No, è la prima volta.
Tôi chưa bao giờ ở đây. | Non ci ero mai stato.

Bạn có nhảy không? | Balla?
Có thể tí nữa. | Forse più tardi.
Tôi nhảy không giỏi. | Non so ballare molto bene.

Cái này dễ lắm. | È molto semplice.
Tôi chỉ cho bạn. | Glielo faccio vedere / insegno io.
Không, hôm khác đi. | No, forse un’altra volta.

Bạn đang đợi ai à? | Sta aspettando qualcuno?
Phải, bạn trai của tôi. | Sì, il mio amico.
Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa. | Eccolo che viene!

Bài 47 (quarantasette): Chuẩn bị đi du lịch (Preparativi del viaggio)

Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta! | Devi preparare le nostre valigie!
Bạn không được quên gì hết! | Non devi dimenticare nulla / niente!
Bạn cần một cái va li to! | Hai bisogno di una grande valigia!

Đừng quên hộ chiếu! | Non dimenticare il passaporto!
Đừng có quên vé máy bay! | Non dimenticare il biglietto!
Đừng quên ngân phiếu du lịch! | Non dimenticare gli assegni turistici!

Nhớ mang theo kem chống nắng. | Portati la crema solare.
Nhớ mang theo kính râm. | Portati gli occhiali da sole.
Nhớ mang theo mũ. | Portati il cappello per il sole.

Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? | Vuoi portarti una cartina stradale?
Bạn muốn có người hướng dẫn không? | Vuoi portarti una guida?
Bạn muốn mang theo ô / dù không? | Vuoi portarti un ombrello?

Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. | Non dimenticare i pantaloni, le camicie e i calzini.
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác. | Non dimenticare le cravatte, le cinture e le giacche.
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. | Non dimenticare i pigiami, le camicie da notte e le magliette.

Bạn cần giày, dép và giày cao cổ. | Hai bisogno di scarpe, sandali e stivali.
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. | Hai bisogno di fazzoletti di carta, sapone e del tagliaunghie.
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. | Hai bisogno di un pettine, uno spazzolino e del dentifricio.

Bài 48 (quarantotto): Hoạt động nghỉ hè (Attività in vacanza)

Bờ biển có sạch không? | È pulita la spiaggia?
Có thể tắm ở đó không? | Si può fare il bagno?
Tắm ở đó không nguy hiểm sao? | Non è pericoloso fare il bagno li?

Ở đây có thể thuê ô che nắng không? | Si può noleggiare un ombrellone?
Ở đây có thể thuê ghế võng không? | Si può noleggiare una sdraio?
Ở đây có thể thuê thuyền không? | Si può noleggiare una barca?

Tôi rất muốn lướt sóng. | Mi piacerebbe fare windsurf.
Tôi rất muốn lặn. | Mi piacerebbe fare immersione subacquea.
Tôi rất muốn lướt ván. | Mi piacerebbe fare dello sci nautico.

Có thể thuê một ván lướt sóng không? | Si può noleggiare un windsurf?
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? | Si può noleggiare un’attrezzatura per sommozzatori?
Có thể thuê ván lướt không? | Si possono noleggiare degli sci d’acqua?

Tôi là người mới tập môn này. | Sono ancora principiante.
Tôi hạng trung bình. | Sono di livello medio.
Tôi có quen với môn này. | Me la cavo.

Thang kéo trượt tuyết ở đâu? | Dov’è la sciovia?
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không |? Hai portato gli sci?
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? | Hai portato gli scarponi da sci?

Bài 49 (quarantanove): Thể thao (Sport)

Bạn có tập thể thao không? | Fai dello sport?
Có, tôi cần phải vận động. | Sì, devo fare del movimento.
Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. | Vado in una società sportiva.

Chúng tôi chơi đá bóng. | Giochiamo a calcio.
Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. | Qualche volta nuotiamo.
Hay là đạp xe dạp. | Oppure andiamo in bicicletta.

Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. | Nella nostra città c’è uno stadio.
Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. | C’è anche una piscina con la sauna.
Và có một sân đánh gôn. | E c’è un campo da golf.

Ở trên vô tuyến có gì? | Cosa c’è in televisione?
Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. | Stanno dando una partita di pallone.
Đội Đức đá với đội Anh. | La squadra tedesca sta giocando contro quella inglese.

Ai thắng? | Chi vince?
Tôi không biết. | Non ne ho idea.
Hiện giờ hòa. | Al momento sono pari.

Trọng tài đến từ Bỉ. | L’arbitro viene dal Belgio.
Bây giờ có một cú đá phạt đền. | Adesso c’è un rigore.
Vào! Một không! | Gol! Uno a zero!

Bài 50 (cinquanta): Trong bể bơi (In piscina)

Hôm nay nóng. | Oggi fa caldo.
Chúng ta đi bơi không? | Andiamo in piscina?
Bạn có hứng đi bơi không? | Hai voglia di andare a nuotare?

Bạn có khăn tắm không? | Hai un asciugamano?
Bạn có quần bơi không? | Hai un costume da bagno? (da uomo)
Bạn có áo tắm không? | Hai un costume da bagno? (da donna)

Bạn biết bơi không? | Sai nuotare?
Bạn biết lặn không? | Sai andare sott’acqua?
Bạn có thể nhảy xuống nước được không? | Sai tuffarti in acqua?

Vòi tắm hoa sen ở đâu? | Dov’è la doccia?
Phòng thay quần áo ở đâu? | Dov’è lo spogliatoio?
Kính bơi ở đâu? | Dove sono gli occhialini?

Nước sâu không? | È fonda l’acqua?
Nước sạch không? | È pulita l’acqua?
Nước này nóng không? | È calda l’acqua?

Tôi lạnh quá. | Ho freddo.
Nước này lạnh quá. | L’acqua è troppo fredda.
Tôi lên bờ đây. | Io ora esco dall’acqua.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart