0845680984
  1. Học tiếng Ý: Bài 1-10
  2. Học tiếng Ý: Bài 11-20
  3. Học tiếng Ý: Bài 21-30
  4. Học tiếng Ý: Bài 31-40
  5. Học tiếng Ý: Bài 41-50
  6. Học tiếng Ý: Bài 51-60
  7. Học tiếng Ý: Bài 61-70
  8. Học tiếng Ý: Bài 71-80
  9. Học tiếng Ý: Bài 81-90
  10. Học tiếng Ý: Bài 91-100
Bài 81 (ottantuno): Quá khứ 1 (Passato 1)

Viết | scrivere
Anh ấy đã viết một lá thư. | Lui ha Scritto una lettera.
Và chị ấy đã viết một cái thiếp. | E lei ha scritto una cartolina.

Đọc | leggere
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí. | Lui ha letto una rivista.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách. | E lei ha letto un libro.

Lấy | prendere
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc. | Lui ha preso una sigaretta.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la. | Lei ha preso un pezzo di cioccolato.

Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy. | Lui era infedele, ma lei era fedele.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng. | Lui era pigro, ma lei era attiva.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có. | Lui era povero, ma lei era ricca.

Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ. | Lui non aveva soldi ma debiti.
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn. | Lui non aveva fortuna ma sfortuna.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại. | Lui non aveva successo ma insuccesso.

Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn. | Lui non era contento ma scontento.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh. | Lui non era felice ma infelice.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình. | Lui non era simpatico ma antipatico.

Bài 82 (ottantadue): Quá khứ 2 (Passato 2)

Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa? | Hai dovuto chiamare l’ambulanza?
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa? | Hai dovuto chiamare il medico?
Bạn đã phải gọi công an chưa? | Hai dovuto chiamare la polizia?

Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn. | Ha il numero di telefono? Un momento fa ce l’avevo.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn. | Ha l’indirizzo? Un momento fa ce l’avevo.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn. | Ha la pianta della città? Un momento fa ce l’avevo.

Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ. | È stato puntuale? Non è riuscito ad essere puntuale.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường. | Ha trovato la strada? Non riusciva a trovare la strada.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi. | Ti capiva? Non riusciva a capirmi.

Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ? | Perché non sei riuscito ad arrivare puntualmente?
Tại sao bạn đã không tìm được đường? | Perché non riuscivi a trovare la strada?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy? | Perché non riuscivi a capirlo?

Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy. | Non sono riuscito ad arrivare puntualmente, perché l’autobus non veniva.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố. | Non sono riuscito a trovare la strada, perché non avevo la pianta della città.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá. | Non sono riuscito a capirlo, perché la musica era troppo alta.

Tôi đã phải đi tắc xi. | Ho dovuto prendere un tassi.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố. | Ho dovuto comprare una pianta della città.
Tôi đã phải tắt đài. | Ho dovuto spegnere la radio.

Bài 83 (ottantatré): Quá khứ 3 (Passato 3)

Gọi điện thoại | telefonare
Tôi đã gọi điện thoại. | Ho telefonato.
Tôi đã gọi điện thoại suốt. | Ho telefonato per tutto il tempo.

Hỏi | chiedere
Tôi đã hỏi. | Ho chiesto.
Tôi lúc nào cũng đã hỏi. | Ho sempre chiesto.

Kể | raccontare
Tôi đã kể. | Ho raccontato.
Tôi đã kể hết câu chuyện. | Ho raccontato tutta la storia.

Học tập | studiare
Tôi đã học. | Ho studiato.
Tôi đã học suốt buổi tối. | Ho studiato tutta la sera.

Làm việc | lavorare
Tôi đã làm việc. | Ho lavorato.
Tôi đã làm việc suốt cả ngày. | Ho lavorato tutto il giorno.

Ăn | mangiare
Tôi đã ăn rồi. | Ho mangiato.
Tôi đã ăn tất cả đồ ăn rồi. | Ho mangiato tutto.

Bài 84 (ottantaquattro): Quá khứ 4 (Passato 4)

Đọc | leggere
Tôi đã đọc. | Ho letto.
Tôi đã đọc cả cuốn tiểu thuyết rồi. | Ho letto tutto il romanzo.

Hiểu | capire
Tôi đã hiểu. | Ho capito.
Tôi đã hiểu cả bài đọc. | Ho capito tutto il testo.

Trả lời | rispondere
Tôi đã trả lời. | Ho risposto.
Tôi đã trả lời tất cả các câu hỏi. | Ho risposto a tutte le domande.

Tôi biết cái này – tôi đã biết cái này. | Lo so. – Lo sapevo.
Tôi viết cái này – tôi đã viết cái này. | Lo scrivo. – L’ho scritto.
Tôi nghe cái này – tôi đã nghe cái này. | Lo sento. – L’ho sentito.

Tôi lấy cái này – tôi đã lấy cái này. | Vado a prenderlo. – Sono andato a prenderlo.
Tôi mang cái này – tôi đã mang cái này. | Lo porto. – L’ho portato.
Tôi mua cái này – tôi đã mua cái này. | Lo compro. – L’ho comprato.

Tôi mong chờ cái này – tôi đã mong chờ cái này. | Me lo aspetto. – Me lo aspettavo.
Tôi giải thích điều này – tôi đã giải thích điều này. | Lo spiego. – L’ho spiegato.
Tôi biết cái này – tôi đã biết cái này. | Non mi è nuovo / lo so. – Lo sapevo.

Bài 85 (ottantacinque): Câu hỏi – Quá khứ 1 (Domande – Passato 1)

Bạn đã uống bao nhiêu rồi? | Quanto ha bevuto?
Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi? | Quanto ha lavorato?
Bạn đã viết bao nhiêu rồi? | Quanto ha scritto?

Bạn đã ngủ như thế nào? | Come ha dormito?
Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào? | Come ha fatto a superare l’esame?
Bạn đã tìm thấy đường như thế nào? | Come ha fatto a trovare la strada?

Bạn đã nói với ai? | Con chi ha parlato?
Bạn đã hẹn với ai? | Con chi ha preso appuntamento?
Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai? | Con chi ha festeggiato il compleanno?

Bạn đã ở đâu? | Dov’è stato?
Bạn đã sống ở đâu? | Dove ha abitato?
Bạn đã làm việc ở đâu? | Dove ha lavorato?

Bạn đã khuyên cái gì? | Che cosa ha consigliato?
Bạn đã ăn gì? | Che cosa ha mangiato?
Bạn đã được biết những gì? | Che cosa è venuto a sapere?

Bạn đã lái xe nhanh như thế nào? | A che velocità è andato?
Bạn đã bay bao lâu? | Quanto è durato il volo?
Bạn đã nhảy cao bao nhiêu? | Fino a che altezza è saltato?

Bài 86 (ottantasei): Câu hỏi – Quá khứ 2 (Domande – Passato 2)

Bạn đã đeo ca vát nào? | Che cravatta hai indossato?
Bạn đã mua xe hơi nào? | Che macchina hai comprato?
Bạn đã đặt báo nào? | A che giornale ti sei abbonato?

Bạn đã nhìn thấy ai? | Chi ha visto?
Bạn đã gặp ai? | Chi ha incontrato?
Bạn đã nhận ra ai? | Chi ha riconosciuto?

Bạn đã thức dậy khi nào? | Quando si è alzato?
Bạn đã bắt đầu khi nào? | Quando ha cominciato?
Bạn đã dừng khi nào? | Quando ha finito?

Tại sao bạn đã thức dậy? | Perché si è svegliato?
Tại sao bạn đã trở thành giáo viên? | Perché è diventato insegnante?
Tại sao bạn đã đi tắc xi? | Perché ha preso un tassì?

Bạn đã đến từ đâu? | Da dov’è venuto?
Bạn đã đi đến đâu? | Dov’è andato?
Ban đã ở đâu? | Dov’è stato?

Bạn đã giúp đỡ ai? | Chi hai aiutato?
Bạn đã viết cho ai? | A chi hai scritto?
Bạn đã trả lời ai? | A chi hai risposto?

Bài 87 (ottantasette): Quá khứ của động từ cách thức 1 (Passato – Verbi modali 1)

Chúng tôi đã phải tưới hoa. | Abbiamo dovuto innaffiare i fiori.
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà. | Abbiamo dovuto mettere in ordine l’appartamento.
Chúng tôi đã phải rửa bát. | Abbiamo dovuto lavare i piatti.

Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa? | Avete dovuto pagare il conto?
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa? | Avete dovuto pagare l’ingresso?
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa? | Avete dovuto pagare una multa?

Ai đã phải chào tạm biệt? | Da chi ha dovuto accomiatarsi?
Ai đã phải đi về nhà sớm? | Chi ha dovuto andare a casa presto?
Ai đã phải đi tàu hỏa? | Chi ha dovuto prendere il treno?

Chúng tôi đã không định ở lâu. | Non volevamo restare a lungo.
Chúng tôi đã không muốn uống gì. | Non volevamo bere niente.
Chúng tôi đã không muốn làm phiền. | Non volevamo disturbare.

Tôi đã muốn gọi điện thoại. | Volevo solo telefonare.
Tôi đã muốn gọi tắc xi. | Volevo chiamare un tassì.
Tôi đã muốn đi về nhà. | Infatti volevo andare a casa.

Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn. | Pensavo che tu volessi telefonare a tua moglie.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn. | Pensavo che tu volessi chiamare le informazioni.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza. | Pensavo che tu volessi ordinare una pizza.

Bài 88 (ottantotto): Quá khứ của động từ cách thức 2 (Passato – Verbi modali 2)

Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê. | Mio figlio non voleva giocare con la bambola.
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá. | Mia figlia non voleva giocare a pallone.
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi. | Mia moglie non voleva giocare a scacchi con me.

Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo. | I miei figli non volevano fare una passeggiata.
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng. | Non volevano riordinare la camera.
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ. | Non volevano andare a letto.

Anh ấy đã không được phép ăn kem. | Lui non poteva mangiare il gelato.
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la. | Lui non poteva mangiare il cioccolato.
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo. | Lui non poteva mangiare le caramelle.

Tôi đã được phép ước điều gì đó. | Ho potuto esprimere un desiderio.
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình. | Ho potuto comprarmi un vestito.
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân. | Ho potuto prendere un cioccolatino.

Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa? | Potevi fumare in aereo?
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa? | Potevi bere la birra in ospedale?
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa? | Potevi portare il cane in albergo?

Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu. | Durante le vacanze i bambini potevano restare a lungo fuori.
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu. | Loro potevano giocare a lungo nel cortile.
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya. | Loro potevano restare svegli fino a tardi.

Bài 89 (ottantanove): Mệnh lệnh 1 (Imperativo 1)

Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá! | Tu sei così pigro – non essere così pigro!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá! | Tu dormi tanto – non dormire tanto!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá! | Tu arrivi così tardi – non arrivare così tardi!

Bạn cười to quá – đừng có cười to quá! | Tu ridi così forte – non ridere così forte!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá! | Tu parli così a bassa voce – non parlare così a bassa voce!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá! | Tu bevi troppo – non bere tanto!

Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá! | Tu fumi troppo – non fumare tanto!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá! | Tu lavori troppo – non lavorare tanto!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá! | Tu vai troppo forte – non andare così forte!

Xin ông đứng dậy, ông Müller! | Si alzi, signor Müller!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller! | Si accomodi, signor Müller!
Xin ông cứ ngồi, ông Müller! | Resti seduto, signor Müller!

Bạn hãy kiên nhẫn! | Abbia pazienza!
Bạn cứ thong thả! | Faccia con comodo!
Bạn chờ một lát! | Aspetti un momento!

Bạn hãy cẩn thận! | Faccia attenzione!
Bạn hãy đúng giờ! | Sia puntuale!
Bạn đừng dốt thế! | Non sia stupido!

Bài 90 (novanta): Mệnh lệnh 2 (Imperativo 2)

Cạo râu đi! | Fatti la barba!
Tắm đi! | Lavati!
Chải đầu đi! | Pettinati!

Gọi đi! Bạn hãy gọi đi! | Telefonami! Mi telefoni!
Bắt đầu đi! Bạn hãy bắt đầu đi! | Comincia! Cominci!
Dừng / Ngừng lại! Bạn hãy dừng lại! | Smettila! La smetta!

Bỏ đi! Bạn hãy bỏ đi! | Lascia stare! Lasci stare!
Nói cái này đi! Bạn hãy nói cái này đi! | Dì questo! Dica questo!
Mua cái này đi! Bạn hãy mua cái này đi! | Compra questo! Compri questo!

Đừng bao giờ không thành thật! | Non essere mai disonesto!
Đừng bao giờ hư hỗn! | Non essere mai impertinente!
Đừng bao giờ bất lịch sự! | Non essere mai scortese!

Hãy luôn thật thà! | Sii sempre sincero!
Hãy luôn tử tế! | Sii sempre carino!
Hãy luôn lễ phép! | Sii sempre gentile!

Bạn về nhà an toàn nhé! | Buon ritorno a casa!
Bạn hãy cẩn thận / bảo trọng! | Abbia cura di sé!
Bạn hãy sớm đến thăm lại chúng tôi! | Ritorni a trovarci presto!

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart